Danh sách các trường Đài Loan

1. Trường Học Viện Kỹ Thuật Lê Minh Đài Loan


1. Vị trí địa lý Trường nằm tại khu Thái sơn thuộc thành phố Tân Bắc , gần đường cao tốc đoạn Thái Sơn và gần trạm tàu điện ngầm Thái Sơn line hướng ra sân bay, từ trường đến đường cao tốc và trạm tàu điện mất khoảng 10 phút . Nhà trường hiện là điểm thi của tổng cộng 24 cuộc thi cấp chứng chỉ chất lượng cấp quốc gia và quốc tế khác nhau. Ngoài ra, nhà trường có hơn 350 dự án đào tạo kết hợp giữa nhà trường và doanh nghiệp ,cung cấp hơn 300 công ty thực tập cho học sinh.
 


2. Lịch sử hình thành và thành tựu đạt được
● Được thành lập vào năm 1969, Viện Kỹ Thuật Lê Minh là một trường cao đẳng công nghệ tư nhân có truyền thống tốt và các tính năng đặc biệt. Theo phương châm “Trung thực, đơn giản, động lực và sự siêng năng” do người sáng lập thiết lập, nhà trường không ngừng thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ. Bằng việc nhấn mạnh vào lý thuyết và thực tiễn, nhà trường chuẩn bị cho sinh viên các kỹ năng thực hành trong các ngành nghề khác nhau và khuyến khích họ tham gia vào các cuộc thi địa phương và quốc tế.
● Khoa Công nghệ điện máy của trường là khoa duy nhất liên tục 3 năm đạt giải vô địch giải Robocon toàn Đài Loan và toàn Châu Á.
 

2. Đại Học Khoa Học Kỹ Thuật Mẫn Thực (敏實科技大學)

Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực (Minth University of Science and Technology – 敏實科技大學) là một trường đại học tư thục tại Tân Trúc, Đài Loan, đào tạo đa ngành và có uy tín trong các lĩnh vực liên quan đến Trí tuệ Nhân tạo (AI) và sản xuất thông minh. Để hiểu rõ hơn về ngôi trường này, hãy cùng INTERSERCO.,JSC khám phá chi tiết thông qua bài viết dưới đây.

Tìm hiểu về Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực

Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thự, hay còn được gọi là Đại học Khoa học và Công nghệ Mẫn Thực, một trường đại học tư thục tọa lạc tại thị trấn Khung Lâm, huyện Tân Trúc, Đài Loan. Thực tế, tên đầy đủ của trường là Quỹ trường Đại Hoa – Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực với pháp nhân là Quỹ trường Đại Hoa được quản lý bởi Tập đoàn MINTH GROUP. Trường là một trong những trường tư thục hàng đầu về đào tạo các ngành liên quan đến AI (trí tuệ nhân tạo) và sản xuất thông minh.

 

Lịch sử và thông tin cơ bản của trường

Tiền thân của Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực là Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp Đại Hoa, được thành lập vào năm 1967. Tại thời điểm đó, trường này đã được công nhận là một trong những trung tâm đào tạo kỹ thuật và nghề nghiệp quan trọng nhất ở Đài Loan.

 

Sau nhiều giai đoạn phát triển, tái cơ cấu và thay đổi tên gọi, trường đã trải qua các định danh như Trường Cao đẳng Công thương Đại Hoa (1991), Học viện Công nghệ Đại Hoa (1997), Đại học Khoa học Kỹ thuật Tân Trúc Đại Hoa (2011) và Đại học Khoa học Kỹ thuật Đại Hoa (2012).

Đến năm 2019, MINTH GROUP (敏实集团) – một trong những nhà sản xuất phụ tùng ô tô lớn quốc tế – đã tiếp quản trường. Đến tháng 8 năm 2020, trường chính thức đổi tên thành Quỹ trường Đại Hoa – Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực, gọi tắt là Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực. Sứ mệnh của trường là trở thành một trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ thông tin.

Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực có những thông tin cơ bản như sau:

  • Tên tiếng Việt: Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực – Đại học Khoa học và Công nghệ Mẫn Thực
  • Tên tiếng Trung (phồn thể): 敏實科技大學
  • Tên tiếng Anh: Minth University of Science and Technology
  • Tên viết tắt: MITUST – Mẫn Thực Khoa Đại – 健行科大
  • Năm thành lập: 1967
  • Vị trí: Số 1, đường Đại Hoa, thị trấn Khung Lâm, huyện Tân Trúc, Đài Loan
  • Website chính thức: https://www.mitust.edu.tw

Triết lý giáo dục của Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực là nuôi dưỡng những tài năng chuyên nghiệp có phẩm chất toàn diện và đáp ứng được nhu cầu của ngành công nghiệp sản xuất thông minh và phương tiện thông minh. Trường hướng đến mục tiêu biến mình thành một trường đại học khoa học và công nghệ nhỏ nhưng đẹp và chất lượng, nơi mà giáo dục được đặt lên hàng đầu với chất lượng cao.

Điều này đồng nghĩa với việc trường cam kết cung cấp một môi trường học tập và nghiên cứu tiên tiến, sáng tạo và thú vị. Triết lý này không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức chuyên môn mà còn đề cao việc phát triển phẩm chất con người, kỹ năng giao tiếp, tư duy sáng tạo và khả năng làm việc nhóm.

Bằng cách này, Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực mong muốn tạo ra những cán bộ kỹ thuật và nhà khoa học có kiến thức sâu rộng, kỹ năng thực hành tốt, đồng thời trang bị cho họ lòng đam mê và tinh thần sáng tạo cần thiết để đáp ứng và định hình tương lai của ngành công nghiệp thông minh và phương tiện thông minh.

 

Giới thiệu về vị trí địa lý của MITUST

Thị trấn Khung Lâm có địa hình đa dạng với nhiều ngọn núi, rừng và hồ, tạo nên một cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ. Với một số dãy núi và sông, khu vực này cung cấp một môi trường tự nhiên đa dạng và phong phú.

Huyện Tân Trúc là một trong những huyện đông dân nhất của Đài Loan, với dân cư chủ yếu là người Khách Gia, cùng với một số cộng đồng bản địa. Khu vực này là trung tâm kinh tế, công nghệ và giáo dục quan trọng của Đài Loan, với nhiều công ty hàng đầu trong lĩnh vực chế tạo vi mạch và thiết bị điện tử như UMC, TSMC, Foxconn và Pegatron.

Tân Trúc có hệ thống giao thông phát triển, kết nối với các khu vực lân cận thông qua các tuyến đường, đường cao tốc và đường sắt. Điều này giúp sinh viên của Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực dễ dàng di chuyển và kết nối với các địa điểm khác trong vùng và cả nước.

Khí hậu tại đây là khí hậu cận nhiệt đới ẩm, sở hữu mùa mưa kéo dài từ tháng 2 – tháng 9 và mùa khô kéo dài từ tháng 10 – tháng 1 năm sau. Mùa mưa tại Tân Trúc thường có nhiều bão và mưa lớn, còn mùa khô thường có thời tiết nắng đẹp, khô ráo. Nhiệt độ trung bình hàng năm nằm trong khoảng 22,5 °C, thường từ 10 °C đến 33 °C.

Tuyển sinh quốc tế tại Mẫn Thực Khoa Đại

Hiện nay, Minth University of Science and Technology sở hữu 2 trường cao đẳng trực thuộc gồm Trường Ứng dụng cuộc sống thông minh và Trường Trí tuệ nhân tạo. Trường cũng có 6 khoa/chương trình đào tạo trực thuộc gồm: Khoa Phương tiện và Năng lượng thông minh, Khoa Kỹ thuật và Quản lý Công nghiệp, Khoa Kỹ thuật Sản xuất Thông minh, Khoa Quản lý Thông tin, Khoa Quản lý Dịch vụ ăn uống, Chương trình cấp bằng Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo.

MITUST tuyển sinh chương trình và ngành nào?

Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực hiện tuyển sinh các chương trình và hệ du học Đài Loan sau đây cho sinh viên quốc tế:

  • Chương trình Cao đẳng và Cử nhân: Cung cấp cơ hội học tập từ cấp độ cao đẳng đến cấp độ cử nhân đại học với các ngành và lĩnh vực khác nhau.
  • Chương trình Vừa học vừa làm (VHVL) hoặc Chuyên ban Quốc tế (CBQT) hướng Nam: Cung cấp cơ hội học tập song song với việc thực tập trong các doanh nghiệp, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực họ đang theo học.

 

Một số ngành tuyển sinh sinh viên quốc tế của Minth University of Science and Technology bao gồm:

  • Khoa ô tô thông minh và năng lượng
  • Khoa trí tuệ nhân tạo
  • Quản trị nhà hàng – khách sạn

Đây đều là những ngành học đa dạng và có tiềm năng trong thị trường lao động hiện nay, giúp sinh viên phát triển sự nghiệp và đáp ứng nhu cầu của xã hội.

Muốn apply Mẫn Thực thì cần gì?

Để apply vào Minth University of Science and Technology, bạn cần đạt một số điều kiện cơ bản sau:

  • Tốt nghiệp Trung học phổ thông (THPT).
  • Điểm trung bình học bạ trên 6.0/ kỳ trở lên.
  • Độ tuổi phù hợp theo yêu cầu từng chương trình.

Các yêu cầu trên là cơ bản và có thể thay đổi tùy theo từng chương trình và ngành học cụ thể. Để chắc chắn bạn đáp ứng đủ điều kiện, nên liên hệ trực tiếp với phòng Du học của INTERSERCO.,JSC theo số điện thoại 098.356.8889

 

Chi phí và học bổng cho sinh viên quốc tế tại MITUST

Dưới đây là một số thông tin về chi phí và các chương trình trợ phí, học bổng cho sinh viên quốc tế học tập tại Minth University of Science and Technology để bạn tham khảo:

Chi phí du học tại Mẫn Thực như thế nào?

Chi phí du học tại MITUST gồm những khoản sau : 

Học phí và tạp phí:

  • Học phí dao động từ khoảng 22.313 – 41.217 Đài tệ/kỳ, phụ thuộc vào ngành học và hệ đào tạo. Lưu ý rằng một số chương trình tính học phí theo tín chỉ.
  • Phí thực hành máy tính khoảng 810 Đài tệ (chỉ áp dụng cho các khóa học thực hành máy tính).
  • Phí sách giáo khoa sẽ phụ thuộc vào thông báo của từng khóa học.

Giá phòng ký túc xá trong khuôn viên MITUST:

  • Phòng ký túc xá có giá khoảng 1.000 – 2.000 Đài tệ/tháng.

Chế độ:

  • Năm 1: Hỗ trợ việc làm 20h/ tuần. (nghỉ hè + nghỉ đông 40h/tuần)
  • Năm 2 - 3 - 4 : 20h/ tuần thực tập + 20h/tuần làm thêm. Tổng là 40h/tuần.
  • Lương: 183 đài tệ/h (tương đương 142.000 vnđ/h)

Chi phí ăn uống và sinh hoạt tại Tân Trúc (tham khảo): ~6.000 – 8.000 Đài tệ/tháng.

Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực có học bổng không?

MITUST cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế như sau:

  • Học bổng Tân Sinh viên:

           Miễn 100% học phí và ký túc xá kỳ 1.                                                                                        

           Giảm 50% học phí và ký túc xá kỳ 2.

  • Học bổng cho Thành tích học tập xuất sắc:

            Sinh viên đạt hạng Nhất, Nhì hoặc Ba trong mỗi lớp và mỗi học kỳ sẽ được thưởng từ 5.000 – 10.000 Đài tệ/ kỳ.

       Ngoài ra, trường còn cung cấp các chương trình trợ phí, hỗ trợ và học bổng khác phụ thuộc vào chương trình tuyển sinh, hoàn cảnh và thành tích của sinh viên.

Tổng kết

Đại học Khoa học Kỹ thuật Mẫn Thực là một trường tư thục hàng đầu với chất lượng đào tạo vượt trội, thu hút sự quan tâm của nhiều sinh viên và phụ huynh Việt muốn du học Đài Loan. Với sứ mệnh mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất thông minh và phương tiện thông minh, cùng việc áp dụng công nghệ Trí tuệ Nhân tạo (AI), trường là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn theo học các ngành này.

 

3. Đại học Y dược Trung Hoa – CMU

Đại học Y dược Trung Quốc tại Đài Loan (China Medical University – CMU) là một trong những trường đại học hàng đầu về y dược tại Đài Loan và châu Á, nổi tiếng với chương trình đào tạo đa ngành trong lĩnh vực y học và dược học.

Thông tin cơ bản

Tên tiếng Trung: 中國醫藥大學

Phiên âm: Zhōngguó Yīyào Dàxué

Tên tiếng Anh: China Medical University (CMU)

Phương châm giáo dục: 仁 (Nhân), 慎 (Thận), 勤 (Cần), 廉 (Liêm)

  • Dịch nghĩa:
    • 仁 (Nhân): Nhân ái, thể hiện lòng thương người, nhân từ.
    • 慎 (Thận): Thận trọng, cẩn thận trong nghiên cứu và thực hành y học.
    • 勤 (Cần): Cần cù, luôn nỗ lực trong học tập và làm việc.
    • 廉 (Liêm): Liêm khiết, đề cao đạo đức nghề nghiệp.

Năm thành lập: 1958

Loại hình: Đại học tư thục

Địa chỉ: Số 91, Đoạn 1, đường Xueshi, quận Bắc, thành phố Đài Trung, Đài Loan

Website: www.cmu.edu.tw

Đại học Y dược Trung Quốc tại Đài Loan 1

Lịch sử hình thành Đại học Y dược Trung Quốc tại Đài Loan

Đại học Y dược Trung Quốc (China Medical University – CMU) tại Đài Loan được thành lập vào năm 1958, trong bối cảnh nhu cầu ngày càng cao về chuyên gia y tế có năng lực tại Đài Loan và khu vực châu Á. Ban đầu, trường ra đời với sứ mệnh quan trọng là đào tạo các bác sĩ và chuyên gia y học cổ truyền Trung Quốc, với mục tiêu kết hợp các tri thức y học phương Đông và phương Tây để cung cấp dịch vụ y tế toàn diện hơn.

Những năm đầu thành lập, CMU chủ yếu tập trung vào việc xây dựng nền móng cho các chương trình y học cổ truyền và phát triển cơ sở hạ tầng cơ bản phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy. Trong giai đoạn này, CMU dần dần thu hút đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm cùng nhiều chuyên gia y học cổ truyền từ Trung Quốc đại lục và khắp nơi trên thế giới. Nhờ vào sự hợp tác này, CMU không ngừng mở rộng quy mô và uy tín, trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Đài Loan.

Đại học Y dược Trung Quốc tại Đài Loan 3

Từ những năm 1980, Đại học Y dược Trung Quốc tại Đài Loan bắt đầu mở rộng các khoa và chương trình đào tạo, trong đó có y học phương Tây, dược học, và y học phòng ngừa. Trường đã đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu khoa học, đồng thời thành lập thêm nhiều viện và trung tâm nghiên cứu chuyên sâu nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của lĩnh vực y học hiện đại. Đây cũng là giai đoạn mà trường thực hiện nhiều cải tiến trong chương trình giảng dạy để nâng cao chất lượng đào tạo và mở rộng tầm ảnh hưởng của mình ra quốc tế.

Vào những năm 2000, CMU không chỉ tiếp tục phát triển các ngành học truyền thống mà còn tiên phong trong các lĩnh vực y học công nghệ cao và các chương trình hợp tác quốc tế. Trường cũng không ngừng cải tiến cơ sở vật chất, mở rộng thêm các khuôn viên và bệnh viện trực thuộc, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong học tập và nghiên cứu.

Ngày nay, Đại học Y dược Trung Quốc tại Đài Loan đã khẳng định vị thế của mình là một trong những trường đại học y dược hàng đầu tại Đài Loan và khu vực châu Á. CMU cam kết duy trì phương châm giáo dục “Nhân, Thận, Cần, Liêm” và không ngừng nỗ lực trong công tác giảng dạy, nghiên cứu, nhằm đào tạo ra những chuyên gia y tế tài năng, có tâm huyết và đạo đức nghề nghiệp, phục vụ cho sức khỏe cộng đồng.

Những dấu mốc quan trọng của trường

1958: Học viện Y dược Trung Quốc được thành lập, đặt nền móng cho các chương trình đào tạo y khoa tại Đài Loan.

1980: Thành lập Bệnh viện Đài Trung, trực thuộc Học viện Y dược Trung Quốc nhằm hỗ trợ đào tạo và cung cấp dịch vụ y tế.

1984: Mở rộng với cơ sở Bắc Khang, tạo thêm điều kiện học tập và nghiên cứu cho sinh viên và giảng viên.

1985: Bệnh viện Bắc Khang được thành lập, hỗ trợ các hoạt động y tế tại cơ sở Bắc Khang.

1997: Bệnh viện Đài Trung được nâng cấp, trở thành Trung tâm Y khoa Học thuật để mở rộng phạm vi điều trị và nghiên cứu.

2000: Trung tâm Y tế Học thuật của Bệnh viện Đài Trung ra đời, đánh dấu bước phát triển mới của hệ thống y tế trường.

2003: Học viện Y dược Trung Quốc chính thức được đổi tên thành Đại học Y dược Trung Quốc, phản ánh quy mô và vai trò lớn hơn trong lĩnh vực y khoa.

2007: Khánh thành cơ sở Wuquan, bổ sung thêm không gian học tập và nghiên cứu cho sinh viên.

2008: Bệnh viện Bắc Khang được nâng cấp, trở thành bệnh viện giảng dạy của đô thị, đóng góp thêm vào hệ thống y tế địa phương.

2010: Khởi công dự án xây dựng Bệnh viện Đa khoa An Nam tại thành phố Đài Nam theo mô hình BOT (Xây dựng – Vận hành – Chuyển giao).

2014: Trung tâm Y học cổ truyền Trung Quốc được Bộ Giáo dục công nhận là Trung tâm nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực này.

2018: Trung tâm Xuất sắc và Trung tâm Phát triển Thuốc mới của trường được Bộ Giáo dục trao danh hiệu Trung tâm nghiên cứu hàng đầu, khẳng định vị thế trong nghiên cứu y học tiên tiến.

2018: Bệnh viện Đại học Y dược Trung Quốc đạt chứng nhận của Ủy ban Quốc tế Chung (JCI), chứng nhận chất lượng dịch vụ y tế theo tiêu chuẩn quốc tế.

Đại học Y dược Trung Quốc tại Đài Loan 2

Các chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên, sinh viên tại CMU

Chương trình đào tạo:

  • 18 chương trình đào tạo
  • 130 ngành học
  • 34 chuyên ngành cấp bằng bác sĩ
  • 49 chuyên ngành thạc sĩ
  • 11 chuyên ngành đại học
  • 10 chuyên ngành kỹ thuật cao cấp

Cơ sở đào tạo và hỗ trợ:

  • Chi nhánh y tế học đường
  • Trung tâm đào tạo tiếng Nhật (trực thuộc Bộ Y tế)
  • Trung tâm đào tạo bác sĩ nông thôn (trực thuộc Bộ Y tế)

Phòng thí nghiệm và nghiên cứu:

  • 2 phòng thí nghiệm trọng điểm quốc gia
  • 3 phòng thí nghiệm cấp cao
  • 1 cơ sở nghiên cứu lâm sàng
  • 1 phòng thí nghiệm nghiên cứu thuốc truyền thống Trung Quốc
  • 3 trạm di động sau đại học

Viện và trung tâm nghiên cứu:

  • 21 viện và trung tâm nghiên cứu giáo dục
  • 8 trung tâm phòng thí nghiệm của các trường đại học và cao đẳng
  • 15 phòng thí nghiệm nghiên cứu độc lập

Công ty khoa học công nghệ:

  • 3 công ty thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ

Hệ thống y tế:

  • 2.856 giường bệnh tại 3 bệnh viện trực thuộc và các bệnh viện chuyên khoa

Đội ngũ giảng viên và nhân viên:

Tổng cộng 6.138 người, với 80% là chuyên gia, bao gồm:

  • 1 viện sĩ Học viện Kỹ thuật Trung Quốc
  • 350 giáo sư
  • 545 phó giáo sư
  • 188 giảng viên hướng dẫn nghiên cứu sinh
  • 460 hướng dẫn viên thạc sĩ

Tổng số sinh viên: 15.107, bao gồm:

  • 581 nghiên cứu sinh
  • 2.013 học viên thạc sĩ
  • 3.899 sinh viên đại học
  • 1.088 học viên đào tạo chuyên nghiệp

Quan hệ quốc tế

Ngoài việc tập trung đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ y bác sĩ tài năng, Đại học Y dược Trung Quốc tại Đài Loan cũng không ngừng chú trọng mở rộng hợp tác quốc tế để nâng cao vị thế của mình như sau:

  • Hợp tác với 45 trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức tại Nhật Bản, Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Hàn Quốc và Canada.
  • Trao danh hiệu danh dự cho 195 nhà khoa học quốc tế nổi tiếng.
  • 3.487 giáo viên của CMU được gửi ra nước ngoài để nghiên cứu và đào tạo nâng cao.
  • Triển khai 48 dự án hợp tác quốc tế gần đây.

Kỳ nhập học tại trường

Đại học Y dược Trung Quốc tại Đài Loan tổ chức hai kỳ nhập học mỗi năm: kỳ mùa xuân và kỳ mùa thu. Kỳ mùa xuân bắt đầu vào tháng 2, với thời gian đăng ký từ ngày 1/9 đến ngày 1/11. Kỳ mùa thu bắt đầu vào tháng 9, và thời gian đăng ký kéo dài từ ngày 25/11 đến ngày 31/3 năm sau.

Điều kiện nhập học

Đối với hệ Đại học

  • Yêu cầu đã tốt nghiệp THPT với học lực từ 6.0 đến 7.0 trở lên.
  • Cần có chứng chỉ tiếng Anh IELTS từ 5.5 trở lên cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh.
  • Đối với chương trình tiếng Trung, yêu cầu chứng chỉ TOCFL từ cấp 2 đến cấp 4 trở lên.

Đối với hệ cao học

  • Yêu cầu tốt nghiệp bậc đại học với học lực tối thiểu từ 6.0 đến 7.0.
  • Đối với chương trình tiếng Anh, cần chứng chỉ IELTS từ 6.0 trở lên.
  • Đối với chương trình tiếng Trung, cần có chứng chỉ TOCFL từ cấp 3 đến cấp 4 trở lên.

Chi phí ký túc xá và sinh hoạt

Ký túc xá của CMU hiện chỉ dành cho sinh viên bậc cử nhân, trong đó tân sinh viên quốc tế sẽ được ưu tiên sắp xếp chỗ ở trong khuôn viên trường.

  • Ký túc xá Beigang: Phòng 4 giường với chi phí khoảng 8,300 TWD/người/học kỳ.
  • Ký túc xá Shuinan trong khuôn viên trường: Phòng 2 – 4 người với chi phí từ 22,500 đến 25,500 TWD/người/học kỳ.
  • Chi phí sinh hoạt: Mức chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng dao động từ 6.000 TWD đến 10.000 TWD, tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân.
  • Chi phí sách giáo khoa: Không bao gồm trong học phí và sẽ thay đổi tùy theo chương trình học.

 

4. Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc 

Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc là trường đại học trọng điểm quốc gia toàn diện, trực thuộc Học viện Khoa học Trung Quốc, tập trung vào khoa học tiên tiến và công nghệ cao, đồng thời kết hợp giữa quản lý và nhân văn đặc trưng
  • Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc - 中国科学技术大学 - University of Science and Technology of China (USTC)
  • Thành lập: Năm 1958
  • Web: https://www.ustc.edu.cn
  • Vị trí: Số 96, đường Kim Trại, thành phố Hợp Phì, tỉnh An Huy

Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc là trường đại học trọng điểm quốc gia toàn diện, trực thuộc Học viện Khoa học Trung Quốc, tập trung vào khoa học tiên tiến và công nghệ cao, đồng thời kết hợp giữa quản lý và nhân văn đặc trưng. 

Được thành lập vào tháng 9 năm 1958, hiệu trưởng đầu tiên là nhà thơ nổi tiếng Quách Mạt Nhược. Việc thành lập trường được đánh giá như "một sự kiện trọng đại trong lịch sử giáo dục và khoa học Trung Quốc". 

USTC thành lập với sứ mệnh giải quyết các nhu cầu cấp thiết nhằm cải thiện nền kinh tế, cơ sở hạ tầng quốc phòng và giáo dục khoa học công nghệ của Trung Quốc. Sức mạnh cốt lõi của nó là nghiên cứu khoa học và công nghệ, và gần đây đã mở rộng sang lĩnh vực nhân văn và quản lý với trọng tâm là khoa học và kỹ thuật. 

Trường là một trong những trường đại học đầu tiên của cả nước thực hiện “Đề án 985” và “Đề án 211”, đồng thời cũng là trường đại học duy nhất tham gia Đề án đổi mới tri thức quốc gia.

Trường đã đạt được rất nhiều thành tựu:

  • Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc đã liên tiếp giành được:
  • 3 giải nhì của Giải thưởng Thành tựu Giảng dạy Quốc gia năm 2018
  • 5 giải Nhì Giải thưởng Thành tựu Giảng dạy Quốc gia 2014
  • 1 giải Nhì Giải thưởng Thành tựu Giảng dạy Quốc gia năm 2009
  • Giải thưởng Thành tựu Giảng dạy Quốc gia 2005
  • 3 giải nhì về thành tích, 2 giải nhất & 2 giải nhì Giải thưởng thành tích dạy học quốc gia năm 2001
  • 4 giải nhì giải thưởng thành tích dạy học quốc gia năm 1997
  • Ngoài ra còn, giải nhì giải thưởng thành tích dạy học quốc gia năm 1993 1 tiết mục, 1 tiết mục năm 1989
  • Giải thưởng Xuất sắc về Thành tựu Giảng dạy Quốc gia.

Các ngành đào tạo và học phí

/upload/image/du-hoc-trung-quoc/dai-hoc-khoa-hoc-va-cong-nghe-trung-quoc-2-min.png

USTC là trường thành lập sau đại học đầu tiên ở Trung Quốc vào năm 1978 để đào tạo hiệu quả các sinh viên sau đại học của mình.

Trường có các cơ sở đào tạo với các ngành:

  1. Lớp học đặc biệt dành cho trẻ có năng khiếu
  2. Trường Khoa học Toán học
  3. Trường Khoa học Vật lý
  4. Khoa vật lý hiện đại
  5. Khoa thiên văn học
  6. Khoa Vật lý
  7. Khoa Quang học và Kỹ thuật Quang học
  8. Trung tâm dạy thí nghiệm vật lý
  9. Khoa Hóa học và Khoa học Vật liệu
  10. Khoa hóa học
  11. Khoa Hóa lý
  12. Khoa Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
  13. Khoa Khoa học và Kỹ thuật Polymer
  14. Trung tâm dạy thực nghiệm hóa học
  15. Trường Khoa học và Công nghệ Hạt nhân
  16. Trường Khoa học Đời sống
  17. Sinh học phân tử và sinh học tế bào
  18. Sinh học thần kinh và sinh lý học
  19. Hệ sinh học
  20. Y sinh và Công nghệ sinh học
  21. Trường Khoa học Kỹ thuật
  22. Cơ học hiện đại
  23. Khoa học Nhiệt và Kỹ thuật Năng lượng
  24. Máy móc và Dụng cụ chính xác
  25. Trường Khoa học và Công nghệ Thông tin
  26. Khoa học và Công nghệ Điện tử
  27. Tự động hóa
  28. Kỹ thuật Điện và Khoa học Thông tin
  29. Bảo mật thông tin
  30. Trường Khoa học Máy tính và Công nghệ
  31. Khoa học và Công nghệ Máy tính
  32. Trường Khoa học Trái đất và Không gian
  33. Khoa học Trái đất và Không gian
  34. Khoa Địa hóa và Khoa học Môi trường
  35. Trường kỹ thuật phần mềm
  36. Trường quản lý
  37. Thống kê và Tài chính
  38. Khoa học quản lý
  39. Quản lý Kinh doanh (Quản lý Thông tin và Khoa học Quyết định)
  40. Khoa học xã hội và nhân văn
  41. Truyền thông khoa học công nghệ và chính sách khoa học công nghệ
  42. Ban Giảng dạy và Nghiên cứu Chủ nghĩa Mác
  43. Lịch sử Khoa học và Khảo cổ học
  44. Trung tâm nghệ thuật hiện đại
  45. Trường Khoa học Môi trường và Công nghệ Điện quang
  46. Trường Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
  47. Viện nghiên cứu nâng cao Tô Châu, USTC
  48. Viện Nghiên cứu Cao cấp Thượng Hải, USTC
  49. Viện công nghệ tiên tiến, USTC
  50. Giáo dục thường xuyên

Học phí: 

  • Học phí: 4800 RMB mỗi năm học
  • Phí ăn ở: 1.000 RMB mỗi năm học
 

5. Danh sách các trường tại Đài Loan

Đại học Sư phạm quốc lập Đài Bắc National Taipei University of Education NTUE 國立臺北教育大學  Đài Bắc
Đại học Quốc lập Nghệ thuật Đài Bắc Taipei National University of the Arts TNUA 國立臺北藝術大學  Đài Bắc
Đại học Khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Loan National Taiwan University of Science and Technology NTUST 國立臺灣科技大學  Đài Bắc
Đại học Thế Tân Shih Hsin University SHU 世新大學  Đài Bắc
Đại học Y khoa Đài Bắc Taipei Medical University TMU 臺北醫學大學  Đài Bắc
Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Hoa China University of Science and Technology CUST 中華科技大學  Đài Bắc
Đại học Quốc lập Chính trị National Chengchi University NCCU 國立政治大學 Đài Bắc
Đại học Quốc lập Dương Minh National Yang-Ming University NYMU 國立陽明大學 Đài Bắc
Đại học Sư phạm quốc lập Đài Loan National Taiwan Normal University NTNU 國立臺灣師範大學 Đài Bắc
Đại học Khoa học sức khỏe và điều dưỡng quốc lập Đài Bắc National Taipei University of Nursing and Health Science NTUNHS 國立臺北護理健康大學 Đài Bắc
Đại học Khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Bắc National Taipei University of Technology NTUT 國立臺北科技大學 Đài Bắc
Đại học Văn hóa Trung Hoa Chinese Culture University CCU 中國文化大學 Đài Bắc
Đại học Đông Ngô Soochow University SCU 東吳大學 Đài Bắc
Đại học Đại Đồng Tatung University TTU 大同大學 Đài Bắc
Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Quốc China University of Technology CUTE 中國科技大學 Đài Bắc
Đại học Khoa Học Kỹ Thuật Thành Thị Đài Bắc Taipei of Science and Technology University  TPCU 台北城市科大 Đài Bắc
Đại học Quốc lập Đài Loan National Taiwan University NTU 國立臺灣大學 Đài Bắc
Đại học Đài Bắc University of Taipei UTAIPEI 臺北市立大學 Đài Bắc
Đại học Minh Truyền Ming Chuan University  MCU 銘傳大學 Đài Bắc
Đại học Thực Tiễn Shih Chien University USC 實踐大學 Đài Bắc
Đại học Y Học Đài Bắc Taipei Medical University TMU 臺北醫學大學 Đài Bắc
Đại học Kinh doanh Quốc Gia Đài Bắc National Taipei University of Business NTUB 國立臺北商業大學 Đài Bắc
Đại học Công nghệ Quốc gia Đài Bắc National Taipei University of Technology NTUT 國立臺北科技大學 Đài Bắc
Đại Học  Khoa Học Và Công Nghệ Đức Minh Takming University Of Science And Technology TUST 德明財經科技大學 Đài Bắc
Đại học Công nghệ Trí Lí Chihlee University of Technology CLU 致理科技大學 Đài Bắc
Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa China University of Science and Technology USTC 中華科技大學 Đài Bắc
Đại học Công nghệ Trung Quốc China University of Technology CUTe 中國科技大學 Đài Bắc
Đại học Công nghệ Hồng Quốc Đức Lâm HungKuo Delin University of Technology HDUT 宏國德霖科技大學 Đài Bắc
Đại học Khoa học và Công nghệ Thành Phố Đài Bắc Taipei City University of Science and Technology TPCU 臺北城市科技大學 Đài Bắc
Đại học Khoa học và Công nghệ Cảnh Văn Jinwen University of Science and Technology JUST 景文科技大學 Tân Đài Bắc
Đại học Đông Nam Tungnan University TNU 東南科技大學 Tân Đài Bắc
Đai học Khoa học Kỹ thuật Tỉnh Ngô Hsing Wu University HWU 醒吾科技大學 Tân Đài Bắc
Đại học Kỹ thuật Hàng hải Đài Bắc Taipei University of Marine Technology TUMT 台北海洋科技大學 Tân Đài Bắc
Đại học Khoa học Kỹ thuật Long hoa Lunghwa University of Science and Technology LHU 龍華科技大學 Đào Viên
Đại học Thương mại quốc gia Đài Bắc National Taipei University of Business NTUB 國立臺北商業大學 Đào Viên
Đại học Nghệ thuật và Điện ảnh Sùng Hữu Chungyu University of Film and Arts CIT 崇右影藝科技大學 Cơ Long

Các trường đại học lân cận Đài Bắc và Đài Trung

Đại học Quốc lập Nghi Lan National Ilan University NIU 國立宜蘭大學 Nghi Lan
Đại học Phật Quang Fo Guang University FGU 佛光大學 Nghi Lan
Đại học Quốc lập Gia Nghĩa National Chiayi University NCYU 國立嘉義大學 Gia Nghĩa
Đại học Nam Hoa Nanhua University NHU 南華大學 Gia Nghĩa
Học viện Khoa học kỹ thuật và quản lý Đạo Giang Toko University TOKO 稻江科技暨管理學院 Gia Nghĩa
Đại học Khoa học kỹ thuật Ngô Phụng WuFeng University WFU 吳鳳科技大學 Gia Nghĩa
Đại học Sư phạm quốc lập Chương Hóa National Changhua University of Education NCUE 國立彰化師範大學  Chương Hóa
Đại học Khoa học kỹ thuật Kiến Quốc Chienkuo Technology University CTU 建國科技大學  Chương Hóa
Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Châu Chung Chou University of Science and Technology CCUT 中州科技大學 Chương Hóa
Đại học Đại Diệp Dayeh University DYU 大葉大學  Chương Hóa
Đại học Minh Đạo MingDao University MDU 明道大學 Chương Hóa
Đại học Khoa học Kỹ thuật Minh Tân Minghsin University of Science and Technology MUST 明新科技大學 Tân Trúc
Đại học Quốc lập Thanh Hoa National Tsing Hua University NTHU 國立清華大學 Tân Trúc

Các trường đại học Đài Trung

Đại học quốc lập Trung Hưng National Chung Hsing University NCHU 國立中興大學 Đài Trung
Đại học Á Châu Asia University ASIA 亞洲大學 Đài Trung
Đại học Y dược Trung Quốc China Medical University CMU 中國醫藥大學 Đài Trung
Đại học Phùng Giáp Feng Chia University FCU 逢甲大學 Đài Trung
Đại học Khoa học kỹ thuật Tu Bình Hsiuping University of Science and Technology HUST 修平科技大學 Đài Trung
Đại học Khoa học kỹ thuật Hoằng Quang Hungkuang University HK 弘光科技大學 Đài Trung
Đại học Quốc lập Sư phạm Đài Trung National Taichung University of Education NTCU 國立台中教育大學 Đài Trung
Đại học Khoa học kỹ thuật Kiều Quang Overseas Chinese University OCU 僑光科技大學 Đài Trung
Đại học Tịnh Nghi Providence University PU 靜宜大學 Đài Trung
Đại học Công nghệ Quốc gia Cần Ích National Chin-yi University of Technology NCUT 國立勤益科技大學 Đài Trung
Đại học Công nghệ Triều Dương Chaoyang University of Technology CYUT 朝陽科技大學 Đài Trung
Đại học Khoa học và Kỹ thuật Trung Đài Central Taiwan University of Science and Technology CTUST 中臺科技大學 Đài Trung
Đại học Công nghệ Nam Khai Nankai University of Technology NKU 南開科技大學 Nam Đầu

Các trường đại học Cao Hùng

Đại học Khoa học kỹ thuật quốc lập Đệ Nhất Cao Hùng National Kaohsiung First University of Science and Technology NKFUST 國立高雄第一科技大學  Cao Hùng
Đại học Kỹ Thuật Phụ Anh Fooyin University FYU  輔英科技大學 Cao Hùng
Đại học Nghĩa Thủ I-shou University ISU 義守大學 Cao Hùng
Đại học Kỹ thuật Cao Uyển Kao Yuan University KYU 高苑科技大學 Cao Hùng
Đại học Y Hoc Cao Hùng Kaohsiung Medical University KMU  高雄醫學大學 Cao Hùng
Đại học Quốc Gia Sư Phạm Cao Hùng National Kaohsiung Normal  University NKNU 國立高雄師範大學 Cao Hùng
Đại học Quốc gia Du Lịch và Khách sạn Cao Hùng National Kaohsiung  University of Hospitality and Tourism NKUHT  國立高雄餐旅大學 Cao Hùng
Đại học Quốc gia Tôn Trung Sơn National Sun Yet-san University NSYSU  國立中山大學 Cao Hùng
Đại học Quốc gia Cao Hùng National University of Kaohsiung NUK  國立高雄大學 Cao Hùng
Đại học Thiết kế Đông Phương Tung Fang design University TF 東方設計大學 Cao Hùng
Đại học Ngoại ngữ Văn Tảo Wenzao Ursuline University of languages WZU 文藻外語大學 Cao Hùng
Đại học Thụ Đức Shu-Te University STU 樹德科技大學 Cao Hùng
Đại học Kỹ thuật Chánh Tú Cheng Shiu University CSU 正修科技大學 Cao Hùng

Các trường đại học Đài Nam

Đại học Khang Ninh University of Kang Ning UKN 康寧大學 Đài Nam
Đại học Côn Sơn Kun Shan University KSU 崑山科技大學 Đài Nam
Đại học Tin lành Trường Vinh Chang Jung Christian  University CJCU 長榮大學 Đài Nam
Đại học Dược và Khoa Học Gia Nam Chia Nan University of Pharmacy and Science CHNA  嘉南藥理大學 Đài Nam
Đại học Kỹ thuật y khoa Chung Hoa Chung Hwa University of Medical Technology CUMT 中華醫事科技大學 Đài Nam
Đại học Khoa học kỹ thuật Viễn Đông Far East University FEU 遠東科技大學 Đài Nam
Đại học Quốc lập Thành Công National Cheng Kung University NCKU 國立成功大學 Đài Nam
Đại học Quốc lập Sư phạm Đài Trung National Taichung University of Education NTCU 國立台中教育大學 Đài Nam
Đại học Khoa học và kỹ thuật Nam Đài Loan Southern Taiwan University of Science and Technology STUST 南臺科技大學 Đài Nam
Đại học Công nghệ Đài Nam Tainan University of Technology TUT  台南應用科技大學 Đài Nam
Đại học Thủ Phủ Đài Loan Taiwan Shoufu University TSU 台灣首府大學 Đài Nam
Đại học Quốc lập Đài Đông National Taitung University NTTU 國立臺東大學 Đài Đông
Đại học Khoa học kỹ thuật Mỹ Hòa Meiho University MU 美和科技大學 Bình Đông
Đại học Đại Nhân Tajen University TAJEN 大仁科技大學  Bình Đông
Đại học Quốc lập Đông Hoa National Dong Hwa University NDHU 國立東華大學 Hoa Liên
Đại học Khoa học Kỹ thuật Từ Tế Tzu Chi University of Science and Technology TCUST 慈濟科技大學 Hoa Liên
Đại học Quốc lập quốc tế Kỵ Nam National Chi Nan University NCNU 國立暨南國際大學 Nam Đầu
Đại học Quốc lập Hồ Vĩ National Formosa University NFU 國立虎尾科技大學 Vân Lâm
Đại học Khoa học kỹ thuật quốc lập Vân Lâm National Yunlin University of Science and Technology NYUST (YunTech) 國立雲林科技大學 Vân Lâm
Đại học Khoa học kỹ thuật Hoàn Cầu TransWorld University TWU 環球科技大學 Vân Lâm

Danh sách học viện kỹ thuật công nghệ tại Đài Loan

Học viện Kỹ thuật Hòa Xuân Fortune Institute of Technology FIT 和春技術學院 Cao Hùng
Học viện Quản lý và Sức Khỏe Kinh Quốc Ching Kuo Institute of Management and Health CKIMH 經國管理暨健康學院 Cơ Long
Học viện Kỹ thuật Trung Du Chungyu Institute of Technology CIT 崇右技術學院 Cơ Long
Học viện Kỹ thuật Sáng Kiến Đào Viên Taoyuan Innovation Institute of Technology TIIT 桃園創新技術學院 Đào Viên
Học viện Kỹ thuật Đại Hán Dahan Institute of Technology DAHAN 大漢技術學院 Hoa Liên
Học viện Khách sạn và lữ hành Đài Loan Taiwan Hospitality and Tourism University THTU 臺灣觀光學院 Hoa Liên
Học viện Kỹ thuật Lan Dương Lan Yang Institute of Technology FIT 蘭陽技術學院 Nghi Lan
Học viện Công nghệ Lê Minh Lee-Ming Institute of Technology LIT 黎明技術學院 Tân Bắc
Học viện Công nghệ Á Đông Oriental Institute of Technology OIT 亞東技術學院 Tân Bắc
Học viện Công nghệ Nam Á Nanya Institute of Technology   南亞技術學院 Đào Viên

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây